Heures de prière dans Hanoi, Vietnam
Villes principales en Hanoi, Vietnam
| Ville | Fajr | Lever du soleil | Dhuhr | Asr | Maghrib | Isha |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Hanoï | 05:05 | 06:25 | 11:51 | 14:56 | 17:17 | 18:31 |
| Sơn Tây | 05:07 | 06:26 | 11:52 | 14:57 | 17:18 | 18:33 |
| Hà Đông | 05:06 | 06:25 | 11:51 | 14:56 | 17:17 | 18:32 |
| Xuân Mai | 05:06 | 06:25 | 11:52 | 14:57 | 17:18 | 18:33 |
| Quang Minh | 05:06 | 06:25 | 11:51 | 14:56 | 17:17 | 18:32 |
| Cổ Lóa | 05:06 | 06:25 | 11:51 | 14:56 | 17:17 | 18:31 |
| Xóm Pho | 05:05 | 06:25 | 11:51 | 14:56 | 17:17 | 18:31 |
| Thanh Chiểu | 05:08 | 06:27 | 11:52 | 14:57 | 17:18 | 18:33 |
| Nam Dư Thượng | 05:05 | 06:24 | 11:51 | 14:56 | 17:17 | 18:31 |
| Hoàng Xá | 05:05 | 06:24 | 11:51 | 14:57 | 17:18 | 18:32 |
| Cổ Dương | 05:06 | 06:25 | 11:51 | 14:56 | 17:17 | 18:31 |
Autres États et pays
États en Vietnam
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Bình Định
- Bạc Liêu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Can Tho
- Cao Bằng
- Cà Mau
- Da Nang
- Gia Lai
- Haiphong
- Hanoi
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hòa Bình
- Hô-Chi-Minh-Ville
- Hưng Yên
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Khánh Hòa
- Kiến Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Long An
- Lào Cai
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi Province
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Thanh Hóa
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thừa Thiên-Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Tây Ninh Province
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái
- Ðiện Biên
- Ðắk Nông
- Đắk Lắk
- Đồng Nai
- Đồng Tháp