Heures de prière dans Hà Tĩnh, Vietnam
Villes principales en Hà Tĩnh, Vietnam
| Ville | Fajr | Lever du soleil | Dhuhr | Asr | Maghrib | Isha |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Province de Hà Tĩnh | 04:55 | 06:13 | 11:46 | 14:56 | 17:19 | 18:32 |
| Phú Sơn | 04:55 | 06:12 | 11:46 | 14:56 | 17:19 | 18:31 |
| Đồng Lạc | 04:54 | 06:12 | 11:45 | 14:56 | 17:18 | 18:31 |
| Xóm Ba | 04:56 | 06:14 | 11:47 | 14:58 | 17:20 | 18:33 |
| Xóm Mười Ba | 04:56 | 06:13 | 11:46 | 14:57 | 17:19 | 18:32 |
| Xuân Phượng | 04:56 | 06:13 | 11:46 | 14:56 | 17:19 | 18:31 |
| Hoa Thành | 04:56 | 06:13 | 11:46 | 14:56 | 17:19 | 18:31 |
| Sơn Bằng | 04:56 | 06:13 | 11:46 | 14:56 | 17:19 | 18:31 |
| Tràng Sơn | 04:56 | 06:14 | 11:46 | 14:57 | 17:19 | 18:32 |
| My Thủy | 04:56 | 06:14 | 11:47 | 14:57 | 17:19 | 18:32 |
| Nam Lĩnh | 04:54 | 06:11 | 11:45 | 14:56 | 17:18 | 18:31 |
Autres États et pays
États en Vietnam
- An Giang
- Bà Rịa-Vũng Tàu
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Bình Định
- Bạc Liêu
- Bắc Giang
- Bắc Kạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Can Tho
- Cao Bằng
- Cà Mau
- Da Nang
- Gia Lai
- Haiphong
- Hanoi
- Hà Giang
- Hà Nam
- Hà Tĩnh
- Hòa Bình
- Hô-Chi-Minh-Ville
- Hưng Yên
- Hải Dương
- Hậu Giang
- Khánh Hòa
- Kiến Giang
- Kon Tum
- Lai Châu
- Long An
- Lào Cai
- Lâm Đồng
- Lạng Sơn
- Nam Định
- Nghệ An
- Ninh Bình
- Ninh Thuận
- Phú Thọ
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi Province
- Quảng Ninh
- Quảng Trị
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Thanh Hóa
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thừa Thiên-Huế
- Tiền Giang
- Trà Vinh
- Tuyên Quang
- Tây Ninh Province
- Vĩnh Long
- Vĩnh Phúc
- Yên Bái
- Ðiện Biên
- Ðắk Nông
- Đắk Lắk
- Đồng Nai
- Đồng Tháp